当前位置: 首页 > 越汉双语角 > 越汉双语等级考试(HSK-YSK)词汇(一、二级)

越汉双语等级考试(HSK-YSK)词汇(一、二级)

2015年10月20日 09:53:45 访问量:594 作者:教研室
序号 词汇 汉字注音 越文
A
(一级)
1 ài    yêu        
B
(一级)
2 bā   tám
3 爸爸 bà bɑ   bố/cha/ba
4 杯子 bēi zi   cốc/ly/chén
5 北京 běi jīng   Bắc Kinh
6 běn   quyển/vở
7 不客气 bù kè qì  Đừng khách sáo
8 bù   không
(二级)
9 bɑ   nhé/đi/thôi
10 bái   trắng
11 bǎ  trăm
12 帮助 bāng zhù   giúp đỡ
13 报纸 bào zhǐ   báo chí
14 bǐ   hơn/so với
15 bié   đừng
C
(一级)
16 cài   rau/món ăn
17 chá   chè/trà
18 chī   ăn
19 出租车 chū zū chē   tắc xi
(二级)
20 cháng   dài
21 唱歌 chàng gē   hát
22 chū   ra/xuất
23 穿 chuān   mặc
24 chuán   thuyền
25 cì   lần
26 cóng   từ
27 cuò   sai/nhầm
D
(一级)
28 打电话 dǎ diàn huà   gọi điện thoiaj
29 dà   to/lớn
30 de   của
31 diǎ  giờ/chút/ít
32 电脑 diàn nǎ  máy tính
33 电视 diàn shì   tivi
34 电影 diàn yǐng   phim
35 东西 dōng xī   đồ
36 dōu   đều
37 dú   đọc
38 对不起 duì bù qǐ   xin lỗi
39 duō   nhiều
40 多少 duō shǎ  bao nhiêu
(二级)
41 打篮球 dǎ lán qiú   đánh bóng rổ
42 大家 dà jiā   mọi người
43 但是 dàn shì   nhưng mà/nhưng
44 dào   đến/tới
45 de   được/phải
46 等(动词) děng dòng cí  chờ/đợi
47 弟弟 dì di   em trai
48 第一 dì yī   thứ nhất
49 dǒng   hiểu
50 duì   đúng
E
(一级)
51 儿子 ér zi   con trai
52 èr   hai
(二级)
F
(一级)
53 饭馆 fàn guǎ  quán ăn
54 飞机 fēi jī   máy bay
55 分钟 fēn zhōng   phút
(二级)
56 房间 fáng jiān   phòng
57 非常 fēi cháng   rất
58 服务员 fú wù yuán   nhân viên phục vụ
G
(一级)
59 高兴 gāo xìng   vui vẻ
60 gè   cái
61 工作 gōng zuò   công việc/làm việc/công tắc
62 gǒ  con chó
(二级)
63 gāo   cao
64 告诉 gào sù   bảo
65 哥哥 gē ge   anh trai
66 gěi   cho
67 公共汽车 gōng gòng qì chē   xe buýt
68 公斤 gōng jīn  cân/kilô gam
69 公司 gōng sī   công ty
70 guì   đắt
71 guò   qua
H
(一级)
72 汉语 hàn yǔ   tiếng Hán
73 hǎ  tốt
74 hē   uống
75 hé   và/với
76 hěn   rất
77 后面 hòu miàn   phía sau/đằng sau
78 huí   về/quay lại/trở về
79 huì   biết
80 火车站 huǒ chē zhàn  ga tàu/nhà ga 
(二级)
81 hái   còn/vẫn
82 孩子 hái zi   con
83 好吃 hǎo chī   ngon
84 hào   số
85 hēi   đen
86 hóng   đỏ
87 欢迎 huān yíng   Hoan nghênh/đón chào
88 回答 huí dá   trả lời
I
J
(一级)
89 jǐ   mấy/ vài
90 jiā   nhà
91 jiào   gọi/kêu
92 今天 jīn tiān   hôm nay
93 jiǔ   chín
(二级)
94 机场 jī chǎng   sân bay
95 鸡蛋 jī dàn   trứng gà
96 jiàn  chiếc / kiện
97 教室 jiào shì   phòng học/lớp học
98 姐姐 jiě jie   chị gái
99 介绍 jiè shào   giới thiệu
100 jìn   vào
101 jìn   gần
102 jiù   thì/liền
103 觉得 jué dé   cảm thấy
K
(一级)
104 kāi   mở/bật
105 kàn   xem/nhìn
106 看见 kàn jiàn   nhìn thấy
107 kuài   đồng/miếng
(二级)
108 咖啡 kā fēi   cà phê
109 开始 kāi shǐ   bắt đầu
110 考试 kǎo shì   thi
111 可能 kě néng   có thể
112 可以 kě yǐ  có thể/được
113 kè   bài
114 kuài   nhanh
115 快乐 kuài lè   vui vẻ
L
(一级)
116 lái   đến/sang
117 老师 lǎo shī  giáo viên
118 le   rồi
119 lěng   lạnh/rét
120 lǐ   trong
121 líng   không/lẻ/linh
122 liù   sáu
(二级)
123 lèi   mệt
124 lí   cách
125 liǎng   hai
126 lù   đường
127 旅游 lǚ yóu   du lịch
M
(一级)
128 妈妈 mā mɑ   mẹ/má
129 ma   không
130 mǎ  mua
131 māo   mèo
132 méi   chưa
133 没关系 méi guān xì   không có gì/không sao
134 米饭 mǐ fàn   cơm
135 明天 míng tiān   ngày mai
136 名字 míng zì   tên
(二级)
137 mài   bán
138 màn   chậm
139 máng   bận
140 měi   mỗi
141 妹妹 mèi mei   em gái
142 mén   cửa
N
(一级)
143 哪、哪儿 nǎ nǎ ér   đâu
144 那、那儿 nà ér   đó/kia
145 ne   nhỉ/còn
146 néng   có thể
147 nǐ   bạn
148 nián   năm
149 女儿 nǚ ér   con gái
(二级)
150 男人 nán rén   đàn ông
151 nín   ông/bà
152 牛奶 niú nǎ  sữa bò
153 女人 nǚ rén   đàn bà
O
P
(一级)
154 朋友 péng yǒ  bạn bè
155 漂亮 piào liàng   đẹp/xinh/xinh đẹp
156 苹果 pín guǒ   quả táo
(二级)
157 旁边 páng biān   bên cạnh
158 跑步 pǎo bù   chạy bộ
159 便宜 biàn yí   rẻ
160 piào   vé/phiếu
Q
(一级)
161 qī   bảy
162 qián   tiền
163 前面 qián miàn  phía trước/đằng trước
164 qǐng   mời/xin/xin mời
165 qù   đi
(二级)
166 妻子 qī zǐ   vợ
167 起床 qǐ chuáng   thức dậy
168 qiān   nghìn
169 qíng   nắng
170 去年 qù nián   năm ngoái
R
(一级)
171 rè   nóng
172 rén   người
173 认识 rèn shi   quen biết
174 rì   ngày
(二级)
175 ràng   để
S
(一级)
176 sān   ba
177 商店 shāng diàn   cửa hàng
178 shàng   lên
179 上班 shàng bān  đilàm/làm việc
180 上午 shàng wǔ   buổi sáng
181 shǎ  ít/thiếu
182 shuí   ai
183 什么 shén me   
184 shí   mười
185 时候 shí hòu   lúc/khi
186 shì   
187 shū   sách
188 shuǐ   nước
189 水果 shuǐ guǒ   hoa quả/trái cây
190 睡觉 shuì jiào   ngủ
191 说话 shuō huà   nói chuyện
192 sì   bốn
193 suì   tuổi
(二级)
194 身体 shēn tǐ   sức khỏe
195 生病 shēng bìng  mắc bệnh/bị ốm
196 生日 shēng rì   sinh nhật
197 时间 shí jiān   thời gian
198 事情 shì qíng  sự việc/việc
199 手表 shǒu biǎ  đồng hồ
200 手机 shǒu jī  điện thoại
201 sòng   tặng
202 所以 suǒ yǐ   cho nên
T
(一级)
203 tā   anh ấy
204 tā   chị ấy
205 tài   quá
206 天气 tiān qì   thời tiết
207 tīng   nghe
208 同学 tóng xué   bạn học
(二级)
209 tā   
210 踢足球 tī zú qiú   đá bóng
211 tí   đề/bài/câu
212 跳舞 tiào wǔ  nhảy/kiêu vũ
U
V
W
(一级)
213 wèi   alô
214 wǒ   tôi/mình
215 我们 wǒ men  chúngtôi/chúng mình
216 wǔ   năm
(二级)
217 wài   ngoài
218 wán   xong/hết
219 wán   chơi
220 晚上 wǎn shàng   buổi tối
221 为什么 wèi shén me   tại sao
222 wèn   hỏi
223 问题 wèn tí   vấn đề
X
(一级)
224 喜欢 xǐ huān   thích
225 xià   xuống
226 下午 xià wǔ   buổi chiều
227 下雨 xià yǔ   mưa
228 先生 xiān shēng   ông/ngài
229 现在 xiàn zài  bây giờ/hiện nay
230 xiǎng  muốn/nghĩ/nhớ
231 xiǎ  nhỏ/bé
232 小姐 xiǎo jiě   cô gái
233 xiē   những
234 xiě   viết
235 谢谢 xiè xiè   cảm ơn
236 星期 xīng qī   tuần
237 学生 xué shēng   học sinh
238 学习 xué xí   học tập
239 学校 xué xiào   trường học
(二级)
240 西瓜 xī guā   dưa hấu
241 希望 xī wàng   hy vọng
242 xǐ  rửa/gội/giặt
243 xiàng   hướng
244 小时 xiǎo shí   tiếng
245 xiào   cười
246 xīn   mới
247 xìng   họ
248 休息 xiū xī   nghỉ ngơi
249 xuě   tuyết
Y
(一级)
250 yī   một
251 衣服 yī fú   quần áo
252 医生 yī shēng   bác sĩ
253 医院 yī yuàn   bệnh viện
254 椅子 yǐ zi   ghế
255 yǒ  
256 yuè   tháng
(二级)
257 颜色 yán sè   màu sắc
258 眼睛 yǎn jīng   mắt
259 羊肉 yáng ròu   thịt dê
260 yào   thuốc
261 yào   cần/phải
262 yě   cũng
263 已经 yǐ jīng   đã
264 一起 yì qǐ   cùng
265 意思 yì sī  ý nghĩa/thú vị
266 yīn   râm
267 因为 yīn wèi   bởi vì
268 游泳 yóu yǒng   bơi lội
269 右边 yòu biān   bên phải
270 yú   
271 yuán   đồng
272 yuǎ  xa
273 运动 yùn dòng   vận động
Z
(一级)
274 zài   ở/tại
275 再见 zài jiàn   tạm biệt
276 怎么 zěn me   làm sao
277 怎么样 zěn me yàng   như thế nào
278 这(这儿) zhè zhè ér  đây
279 中国 zhōng guó   Trung Quốc
280 中午 zhōng wǔ   buổi trưa
281 zhù   
282 桌子 zhuō zi   bàn
283 zì   chữ
284 昨天 zuó tiān   hôm qua
285 zuò   ngồi
286 zuò   làm
(二级)
287 zài   lại
288 早上 zǎo shàng   buổi sáng
289 zhāng   chiếc/tờ
290 丈夫 zhàng fū   chồng
291 zhǎ  tìm
292 zhe 
293 zhēn   thật
294 正在 zhèng zài   đang
295 知道 zhī dào   biết
296 准备 zhǔn bèi   chuẩn bị
297 自行车 zì xíng chē   xe đạp
298 zǒ  đi
299 zuì   nhất
300 左边 zuǒ biān   bên trái
  • 附件(1个)
  • 1-2级词汇.xls (60kb) 下载
编辑:万云飞
评论区
发表评论

评论仅供会员表达个人看法,并不表明网校同意其观点或证实其描述
搜索框
教育部 中国现代教育网 不良信息举报中心 垃圾信息举报中心 网警110
郑重声明:本站全部内容均由本单位发布,本单位拥有全部运营和管理权,任何非本单位用户禁止注册。本站为教育公益服务站点,禁止将本站内容用于一切商业用途;如有任何内容侵权问题请务必联系本站站长,我们基于国家相关法律规定严格履行【通知—删除】义务。本单位一级域名因备案流程等原因,当前临时借用网校二级域名访问,使用此二级域名与本单位官网权属关系及运营管理权无关。河口职业高级中学 特此声明。
中华人民共和国电信经营许可证 ICP证 京ICP备13002626号-8 京公网安备11010502032087
联系地址:云南省河口瑶族自治县职业高级中学
北京网笑信息技术有限公司 仅提供技术支持 违法和不良信息举报中心