当前位置: 首页 > 汉语7班 > 学生作业:越-汉口语速成(入门篇上)第十一课

学生作业:越-汉口语速成(入门篇上)第十一课

2015年12月23日 15:56:49 访问量:690 作者:汉语7班 韦文寅

第十一课   dì shí yī kè
 bài 11  

办公楼在教学楼北边  bàn gōng lóu zài jiào xué lóu běi biān.

dãy nhà ban giám hiệu ỏ phía bắc phòng học.


一、生词  shēng cí

từ mới

1,里边        biān

bên trong

2,教学楼     jiào xué lóu

dãy phòng học

3,办公楼     bàn gōng lóu

dãy nhà ban giám hiệu

4,北边       běi biān

phía bắc,hướng bắc

5,西边       biān

phía tây,hướng tây

6,南边       nán biān

phía,hướng nam

7,附近       jìn

quanh đây

8,饭馆儿      fàn guǎn ér

quán cơm,tiệm cơm

9,东边        dōng biān

hướng đông,phía đông

10,         hái

vẫn

11,电影       diàn yǐng

phim

12,电影院     diàn yǐng yuàn

rạp chiếu phim

13,对面       duì miàn

đối diện

14,         yào

thuốc chữa bệnh

15,旁边       páng biān

bên cạnh

16,茶叶       chá

trà

17,         men

họ,ta...

18,照片       zhào piàn

bức ảnh,tấm ảnh

19,左边         zuǒ biān

bên trái

20,右边         yòu biān

bên phải

21,中间         zhōng jiān

ở giữa,giữa

22,后边         hòu biān

phía sau,đằng sau

23,桌子         zhuō zi

cái bàn

24,上边         shàng biān

bên trên,phía trên

25,台灯         tái dēng

đèn bàn,đèn ngủ

26,           zhāng

họ trương,trang,trang giấy...

27,           nán

nam,đàn ông,con trai

28,男朋友       nán péng yǒu

bạn nam

29,下边         xià biān

bên dứơi,phía dứơi

30,抽屉          chōu

ngăn kéo

31,          kuài

nhanh

32,巧克力      qiǎo

sôcôla

33,前边        qián biān

phía trước

34,          xié

giày

35,眼镜         yǎn jìng

kính mắt

36,闹钟         nào zhōng

đồng hồ

课文

bài khóa

1

我们学校里边有教学楼,办公楼,图书馆和留学生宿舍楼.办公楼在教学楼北边,图书馆在办公楼西边,留学生宿舍楼在图书馆南边.
wǒ men xué xiào lǐ biān yǒu jiào xué lóu , bàn gōng lóu , tú shū guǎn hé liú xué shēng sù shè lóu .bàn gōng lóu zài jiào xué lóu běi biān , tú shū guǎn zài bàn gōng lóu xī biān, liú xué shēng sù shè lóu zài tú shū guǎn nán biān

bên trong trường học của chúng tôi có khu phòng học,khu giám hiệu,thư viện và khu ký túc xá.khu giám hiệu ở phía bắc khu phòng học,thư viện ở phía tây khu giám hiệu,ký túc xá ở phía nam thư viện.

2

学校附近有很多饭馆儿和商店,东边还有一个电影院.电影院对面是一个药店,药店旁边是一个茶叶店.

xué xiào fù jìn yǒu hěn duō fàn guǎn ér hé shāng diàn , dōng biān hái yǒu yī gè diàn yǐng yuàn. diàn yǐng yuàn duì miàn shì yī gè yào diàn , yào diàn páng biān shì yī gè chá yè diàn.
xung quanh trường học có rất nhiều quán ăn và cửa hàng,phía đông còn có một rạp chiếu phim.đối diện rạp chiếu phim có một hiệu thuốc,bên cạnh hiệu thuốc có một quán trà.

3

这是保罗和他的朋友们的照片.左边是小雨,右边是英男,西蒙在小雨和英男中间.保罗在哪儿?保罗在西蒙和英男后边.
zhè shì bǎo luó hé tā de péng yǒu men de zhào piàn . zuǒ biān shì xiǎo yǔ , yòu biān shì yīng nán , xī méng zài xiǎo yǔ hé yīng nán zhōng jiān . bǎo luó zài nǎ ér bǎo luó zài xī méng hé yīng nán hòu biān .

đây là bức ảnh bảolô chụp cùng bạn bè.bên trái là tiểu vũ,bên phải là anh nam,ximộng ở giữa tiểu vũ và anh nam.bảolô ở đâu?bảolô ở phía sau ximộng và anh nam.

4

这是莉莉的桌子.桌子上边有一本书,一个台灯,还有一张莉莉男朋友的照片.桌子下边是莉莉的书包.抽屉有什么?抽屉里有一块巧克力.
zhè shì lì lì de zhuō zǐ . zhuō zǐ shàng biān yǒu yī běn shū , yī gè tái dēng , hái yǒu yī zhāng lì lì nán péng yǒu de zhào piàn . zhuō zǐ xià biān shì lì lì de shū bāo . chōu tì yǒu shí me chōu tì lǐ yǒu yī kuài qiǎo kè lì.

đây là bàn của lệ lệ.trên bàn có một quyển sách,một cái đèn học,còn có một bức ảnh bạn trai của lệ lệ.bên dưới bàn có cặp sách của lệ lệ.ngăn kéo có gì?bên trong ngăn kéo có một miếng sôcôla.


              (越文翻译 韦文寅   汉字注音 万云飞)

编辑:万云飞
评论区
发表评论

评论仅供会员表达个人看法,并不表明网校同意其观点或证实其描述
搜索框
教育部 中国现代教育网 不良信息举报中心 垃圾信息举报中心 网警110
郑重声明:本站全部内容均由本单位发布,本单位拥有全部运营和管理权,任何非本单位用户禁止注册。本站为教育公益服务站点,禁止将本站内容用于一切商业用途;如有任何内容侵权问题请务必联系本站站长,我们基于国家相关法律规定严格履行【通知—删除】义务。本单位一级域名因备案流程等原因,当前临时借用网校二级域名访问,使用此二级域名与本单位官网权属关系及运营管理权无关。河口职业高级中学 特此声明。
中华人民共和国电信经营许可证 ICP证 京ICP备13002626号-8 京公网安备11010502032087
联系地址:云南省河口瑶族自治县职业高级中学
北京网笑信息技术有限公司 仅提供技术支持 违法和不良信息举报中心