您给我介绍介绍
Bạn giới thiệu một chút cho tôi
一 ,生词(Từ mới)
号(số) |
汉语(Tiếng Trung) |
越语(Tiếng Việt) |
1. |
想 |
Tưởng,Nhớ,Nghĩ,Muốn |
2. |
随身听 |
Máy nghe nhạc |
3. |
给 |
Cho,Đưa |
4. |
左右 |
Khoảng |
5. |
牌子 |
Nhãn hiệu |
6. |
质量 |
Chất lượng |
7. |
又。。。又。。。 |
Vừa…lại….. |
8. |
价钱 |
Giá tiền,giá |
9. |
便宜 |
Rẻ |
10. |
样子 |
Mẫu mã,kiểu dáng |
11. |
好看 |
Đẹp |
12. |
双 |
Đôi |
13. |
号 |
Số |
14. |
可以 |
Có thể |
15. |
试 |
Thử |
16. |
有点儿 |
Hơi ,Có chút |
17. |
一点儿 |
Một chút |
18. |
合适 |
Thích hợp,vừa vặn |
19. |
件 |
Cái ,chiếc |
20. |
白 |
Trắng |
21. |
真丝 |
Lụa,tơ tằm |
22. |
衬衣 |
Áo sơ mi |
23. |
颜色 |
Màu sắc |
24. |
只 |
Chỉ |
25. |
种 |
Loại |
26. |
用 |
Dùng |
27. |
算 |
Tính |
28. |
条 |
Cái ,chiếc… |
29. |
裤子 |
Nhãn hiệu |
30. |
乱 |
Loạn |
31. |
老 |
Cũ ,già |
32. |
带 |
Mang |
33. |
雨伞 |
Ô đi mưa |
二 , 课文(Bài khóa)
1
英男: 我想买一个随身听,您给我介绍介绍。
Anh Nam: Tôi muốn mua một chiếc máy nghe nhạc,
Bạn hãy giới thiệu một chút cho tôi.
售货员: 您想买多少钱的?
Nhân viên bán hàng: Ngài muốn mua loại bao nhiêu tiền?
英男: 五百块左右的。
Anh Nam: Khoảng lăm trăm đồng.
售货员: 您看看这个牌子的,质量又好,价钱又便宜。
Nhân viên bán hàng: Ngài xem một chút nhãn hiệu này,chất lượng vừa tốt,
giá tiền lại rẻ.
英男: 样子也挺好看。
Anh Nam: Kiểu dáng cũng rất đẹp.
2
英男: 这双鞋是多大号的?
Anh Nam: Đôi giày này số bao nhiêu?
售货员: 25好的。
Nhân viên bán hàng: Số 25.
英男: 我可以试试吗?
Anh Nam: Tôi có thể thử một chút không?
售货员: 可以。
Nhân viên bán hàng: Có thể.
英男: 这双有点儿小,有大一点的吗?
Anh Nam: Đôi này hơi nhỏ ,có loại to hơn chút không?
售货员: 有,您再试试25号半的。
Nhân viên bán hàng: Có,ngài thử số
25 rưỡi xem.
英男: 这双不大也不小,挺合适。
Anh Nam: Đôi này không to không nhỏ.rất vừavặn.
3
卖东西的: 您要买点儿什么?
Người bán hàng: Cô muốn mua chút gì?
莉莉: 我看看那件白的真丝衬衣。有别的颜色的吗?
Lili: Tôi xem
một chút chiếc áo sơ mi tơ tằm kia.có màu khác không?
买东西的: 没有,只有这种颜色。
Người bán hàng: Không có,chỉ có loại màu này.
莉莉: 多少钱一件?
Lili: Bao nhiêu tiền một chiếc ?
买东西的: 一百八。
Người bán hàng: Một trăm tám.
莉莉: 太贵了,便宜点儿吧。
Lii: Đắt quá rồi,rẻ chút đi.
买东西的: 您给我一百六吧。
Người bán hàng: Cô trả tôi một trăm bảy đi.
莉莉: 再便宜点儿,一百五怎么样?
Lili : Rẻ thêm chút nữa,một trăm rưỡi thế nào?
买东西的: 行。
Người bán hàng: Được.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |