学生作业:汉语口语速成----第17课 刚才你去哪儿?
2016年04月05日 10:29:03 访问量:1782次
作者:付小玲
刚才你去哪儿( lúc nãy bạn đi đâu đấy)
单词:
逛. Dạo
裙子. Váy
顶. Đỉnh
帽子. Mũ
嗬. Ồ. Òa...
这么. Như vậy, như thế....
陪. Cùng....
风景. Phong cảnh
特别. Đặc biệt
美. Đẹp
烤鸭. Vịt quay
只. Con, chiếc, cái
病. Ốm
抽(时间). Sắp xếp, thu xếp(thời gian)
时间. Thời gian
看. Nhìn, xem
已经. Đã
以前. Lúc trước
上. Trên
洗. Giặt , rửa
衣服. Quần áo
枝. Cành, chiếc
洗澡. Tắm
玩儿. Chơi
专名. Địa Danh(tên giêng)
全聚德. Toàn Tụ Đức
上海. Thượng Hải
编辑:万云飞