第十课 现在几点:dì shí kè xiàn zài jǐ diǎn :
BÂY
GIỜ LÀ MẤY GIỜ
一、生词 shēng cí
1. 现在 xiàn zài
bây giờ, hiện tại
2. 点 diǎn
giờ
3. 刻 kè
một khắc, 15phút
4. 早饭.
zǎo fàn
bữa sáng
5. 半 bàn
một nửa
6. 时候 shí hòu
lúc
7. 上课 shàng kè
vào học, lên lớp
8. 从。。。到 cóng。。dào
từ... đến
9. 上午 shàng wǔ
buổi sáng
10. 今天 jīn tiān
hôm nay
11. 月 yuè
tháng
12. 号(日) hào(rì )
số, mã
13. 星期 xīng qī
thứ
14. 星期天(星期日) xīng qī tiān(xīng qī rì )
chủ nhật
15. 吧 bɑ
nhé,nhỉ, nào, thôi
16. 咱们 zán men
chúng ta
17.啊 ɑ
a
18.出发 chū fā
xuất phát
19.行 xíng
được
20. 见面 jiàn miàn
gặp mặt
21.差 chà
thiếu, kém
22. 分 fēn
phút
23.门口 mén kǒu
cổng, cửa
24.等 děng
đợi
25.早上 zǎo shàng
sáng sớm, buổi sáng
26.起 qǐ
dậy
27.床 chuáng
giường
28.下课 xià kè
tan học, tan lớp
29.午饭 wǔ fàn
bữa trưa, cơm trưa
30.晚饭 wǎn fàn
cơm tối, bữa tối
31.年 nián
năm
32.大前天 dà qián tiān
hôm kìa, ba hôm trước
33.前天 qián tiān
hôm kia
34. 昨天 zuó tiān
hôm qua
35.明天 míng tiān
ngày mai
36.后天 hòu tiān
ngày kia
37.大后天 dà hòu tiān
ngày kìa, ba hôm sau
38.生日 shēng rì
sinh nhật
课文1.
A.现在几点?xiàn zài jǐ diǎn ?
hiện tại mấy giờ
B. 现在七点一刻。xiàn zài qī diǎn yī kè 。
hiện tại bảy giờ 15
phút
A.你几点吃早饭? nǐ jǐ diǎn chī zǎo fàn ?
bạn mấy giờ ăn sáng
B.我七点半吃早饭。wǒ qī diǎn bàn chī zǎo fàn 。
tôi bảy giờ rưỡi ăn
sáng
A.你什么时候上课?nǐ shí me shí hòu shàng kè ?
bạn lúc nào vào lớp
B.我从上午八点到十二点上课。wǒ cóng shàng wǔ bā diǎn dào shí
èr diǎn shàng kè 。
tôi từ buổi sáng tám giờ
đến mười hai giờ lên lớp
课文2.
A.今天几月几号?jīn tiān jǐ yuè jǐ hào ?
hôn nay ngay mấy tháng
mấy
B.今天七月二十二号。jīn tiān qī yuè èr shí èr hào 。
hôn nay ngày hai mươi
hai tháng bảy
A. 今天星期几?jīn tiān xīng qī jǐ ?
hôm nay thứ mấy
B.今天星期三。jīn tiān xīng qī sān。
hôm nay thứ ba
A. 二十五号是星期天吧?èr shí wǔ hào shì xīng qī tiān bɑ?
ngày hai mươi lăm là chủ
nhật nhỉ
B.二十五号不是星期天,是星期六。èr shí wǔ hào bù shì xīng qī tiān,,
shì xīng qī liù 。
ngày hai mươi lăm không
phải là chủ nhật mà là thứ sáu
课文3.
A.星期天咱们去颐和园,怎么样?xīng qī tiān zán men qù yí hé yuán
, zěn me yàng ?
chủ nhật chúng mình đi
di hoà vien, thế nào
B.好啊,什么时候出发?hǎo ā , , shí me shí hòu chū fā
?
được thôi lúc nào xuất
phát
A.早上九点,行吗?zǎo shàng jiǔ diǎn , xíng ma ?
buổi sáng chím chím giờ,
được không
B.行。咱们几点见面?xíng 。 zán men jǐ diǎn jiàn miàn ?
được, chúng mình mấy giờ
gặp mặt
A. 差五分九点,我在学校门口等你。chà wǔ fēn jiǔ diǎn , wǒ zài xué
xiào mén kǒu děng nǐ 。
chím giờ kém năm phút,
tôi ở cổng trường đợi bạn。
(越文翻译 王小芯 汉字注音 万云飞)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |