当前位置: 首页 > 汉语7班 > 学生作业:越-汉口语速成(入门篇上)第十课

学生作业:越-汉口语速成(入门篇上)第十课

2015年12月25日 08:51:50 访问量:1805 作者:汉语7班 王小芯

第十课  现在几点:dì shí kè  xiàn zài jǐ diǎn

BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ

 

 

一、生词             shēng cí

1. 现在              xiàn zài

bây giờ, hiện tại 

2.                diǎn

giờ 

3.                 

một khắc, 15phút 


4.
早饭.              zǎo fàn

bữa sáng 


5.
                bàn

một nửa 


6.
时候               shí hòu

lúc 


7.
上课               shàng kè

vào học, lên lớp 


8.
从。。。到           cóng。。dào

từ... đến 


9.
上午               shàng wǔ

buổi sáng 


10.
今天              jīn tiān

hôm nay 


11.
                yuè

tháng 


12.
号(日)           hào

số, mã 


13.
星期               xīng qī

thứ 


14.
星期天(星期日)    xīng qī tiānxīng qī rì

chủ nhật 


15.
                  bɑ

nhé,nhỉ, nào, thôi 


16.
咱们                 zán men

chúng ta 


17.
                   ɑ

a 


18.
出发                  chū fā

xuất phát 


19.
                    xíng

được 


20.
见面                  jiàn miàn

gặp mặt 


21.
                    chà

thiếu, kém 


22.
                   fēn

phút 


23.
门口                   mén kǒu

cổng, cửa 


24.
                    děng

đợi 


25.
早上                    zǎo shàng

sáng sớm, buổi sáng 


26.
                     

dậy 


27.
                     chuáng

giường 


28.
下课                    xià kè

tan học, tan lớp 


29.
午饭                    wǔ fàn

bữa trưa, cơm trưa 


30.
晚饭                    wǎn fàn

cơm tối, bữa tối 


31.
                      nián

năm 


32.
大前天                    dà qián tiān

hôm kìa, ba hôm trước 


33.
前天                      qián tiān

hôm kia 


34.
昨天                      zuó tiān

hôm qua 


35.
明天                       míng tiān

ngày mai 


36.
后天                        hòu tiān

ngày kia 


37.
大后天                      dà hòu tiān

ngày kìa, ba hôm sau 


38.
生日                        shēng rì

sinh nhật

 

 

 

 

课文1.

A.现在几点?xiàn zài jǐ diǎn

hiện tại mấy giờ 

B. 现在七点一刻。xiàn zài qī diǎn yī kè

hiện tại bảy giờ 15 phút 

A.你几点吃早饭? nǐ jǐ diǎn chī zǎo fàn

bạn mấy giờ ăn sáng 

B.我七点半吃早饭。wǒ qī diǎn bàn chī zǎo fàn

tôi bảy giờ rưỡi ăn sáng 

A.你什么时候上课?nǐ shí me shí hòu shàng kè

bạn lúc nào vào lớp 

B.我从上午八点到十二点上课。wǒ cóng shàng wǔ bā diǎn dào shí èr diǎn shàng kè

tôi từ buổi sáng tám giờ đến mười hai giờ lên lớp 

 

 

课文2.

A.今天几月几号?jīn tiān jǐ yuè jǐ hào

hôn nay ngay mấy tháng mấy 

B.今天七月二十二号。jīn tiān qī yuè èr shí èr hào

hôn nay ngày hai mươi hai tháng bảy 

A. 今天星期几?jīn tiān xīng qī jǐ

hôm nay thứ mấy

B.今天星期三。jīn tiān xīng qī sān

hôm nay thứ ba 

A. 二十五号是星期天吧?èr shí wǔ hào shì xīng qī tiān bɑ

ngày hai mươi lăm là chủ nhật nhỉ 

B.二十五号不是星期天,是星期六。èr shí wǔ hào bù shì xīng qī tiān,, shì xīng qī liù

ngày hai mươi lăm không phải là chủ nhật mà là thứ sáu 

 

 

课文3.

A.星期天咱们去颐和园,怎么样?xīng qī tiān zán men qù yí hé yuán , zěn me yàng

chủ nhật chúng mình đi di hoà vien, thế nào 

B.好啊,什么时候出发?hǎo ā , , shí me shí hòu chū fā

được thôi lúc nào xuất phát 

A.早上九点,行吗?zǎo shàng jiǔ diǎn , xíng ma

buổi sáng chím chím giờ, được không 

B.行。咱们几点见面?xíng zán men jǐ diǎn jiàn miàn

được, chúng mình mấy giờ gặp mặt 

A. 差五分九点,我在学校门口等你。chà wǔ fēn jiǔ diǎn , wǒ zài xué xiào mén kǒu děng nǐ

chím giờ kém năm phút, tôi ở cổng trường đợi bạn


                  (越文翻译 王小芯   汉字注音 万云飞)

编辑:万云飞
评论区
发表评论

评论仅供会员表达个人看法,并不表明网校同意其观点或证实其描述
教育部 中国现代教育网 不良信息举报中心 垃圾信息举报中心 网警110
郑重声明:本站全部内容均由本单位发布,本单位拥有全部运营和管理权,任何非本单位用户禁止注册。本站为教育公益服务站点,禁止将本站内容用于一切商业用途;如有任何内容侵权问题请务必联系本站站长,我们基于国家相关法律规定严格履行【通知—删除】义务。本单位一级域名因备案流程等原因,当前临时借用网校二级域名访问,使用此二级域名与本单位官网权属关系及运营管理权无关。河口职业高级中学 特此声明。
ICP证 京ICP备13002626号-8 京公网安备11010502032087
联系地址:云南省河口瑶族自治县职业高级中学
北京网笑信息技术有限公司 仅提供技术支持 违法和不良信息举报中心