dãy nhà ban giám hiệu ỏ phía bắc phòng học.
一、生词 shēng cí
từ mới
1,里边 lǐ biān
bên trong
2,教学楼 jiào xué lóu
dãy phòng học
3,办公楼 bàn gōng lóu
dãy nhà ban giám hiệu
4,北边 běi biān
phía bắc,hướng bắc
5,西边 xī biān
phía tây,hướng tây
6,南边 nán biān
phía,hướng nam
7,附近 fù jìn
quanh đây
8,饭馆儿 fàn guǎn ér
quán cơm,tiệm cơm
9,东边 dōng biān
hướng đông,phía đông
10,还 hái
vẫn
11,电影 diàn yǐng
phim
12,电影院 diàn yǐng yuàn
rạp chiếu phim
13,对面 duì miàn
đối diện
14,药 yào
thuốc chữa bệnh
15,旁边 páng biān
bên cạnh
16,茶叶 chá yè
trà
17,们 men
họ,ta...
18,照片 zhào piàn
bức ảnh,tấm ảnh
19,左边 zuǒ biān
bên trái
20,右边 yòu biān
bên phải
21,中间 zhōng jiān
ở giữa,giữa
22,后边 hòu biān
phía sau,đằng sau
23,桌子 zhuō zi
cái bàn
24,上边 shàng biān
bên trên,phía trên
25,台灯 tái dēng
đèn bàn,đèn ngủ
26,张 zhāng
họ trương,trang,trang giấy...
27,男 nán
nam,đàn ông,con trai
28,男朋友 nán péng yǒu
bạn nam
29,下边 xià biān
bên dứơi,phía dứơi
30,抽屉 chōu tì
ngăn kéo
31,快 kuài
nhanh
32,巧克力 qiǎo kè lì
sôcôla
33,前边 qián biān
phía trước
34,鞋 xié
giày
35,眼镜 yǎn jìng
kính mắt
36,闹钟 nào zhōng
đồng hồ
课文
bài
khóa
1
我们学校里边有教学楼,办公楼,图书馆和留学生宿舍楼.办公楼在教学楼北边,图书馆在办公楼西边,留学生宿舍楼在图书馆南边.
wǒ men xué xiào lǐ biān yǒu jiào xué lóu , bàn
gōng lóu , tú shū guǎn hé liú xué shēng sù shè lóu .bàn gōng lóu zài jiào xué lóu
běi biān , tú shū guǎn zài bàn gōng lóu xī biān, liú xué shēng sù shè lóu zài tú
shū guǎn nán biān。
bên
trong trường học của chúng tôi có khu phòng học,khu giám hiệu,thư viện và khu
ký túc xá.khu giám hiệu ở phía bắc khu phòng học,thư viện ở phía tây khu giám
hiệu,ký túc xá ở phía nam thư viện.
2
学校附近有很多饭馆儿和商店,东边还有一个电影院.电影院对面是一个药店,药店旁边是一个茶叶店.
xué xiào fù jìn yǒu hěn duō fàn guǎn ér hé shāng
diàn , dōng biān hái yǒu yī gè diàn yǐng yuàn. diàn yǐng yuàn duì miàn shì yī gè
yào diàn , yào diàn páng biān shì yī gè chá yè diàn.
xung quanh trường học có rất nhiều quán ăn và cửa
hàng,phía đông còn có một rạp chiếu phim.đối diện rạp chiếu phim có một hiệu
thuốc,bên cạnh hiệu thuốc có một quán trà.
3
这是保罗和他的朋友们的照片.左边是小雨,右边是英男,西蒙在小雨和英男中间.保罗在哪儿?保罗在西蒙和英男后边.
zhè shì bǎo luó hé tā de péng yǒu men de zhào
piàn . zuǒ biān shì xiǎo yǔ , yòu biān shì yīng nán , xī méng zài xiǎo yǔ hé yīng
nán zhōng jiān . bǎo luó zài nǎ ér? bǎo luó zài xī méng hé yīng nán hòu biān .
đây
là bức ảnh bảolô chụp cùng bạn bè.bên trái là tiểu vũ,bên phải là anh nam,ximộng
ở giữa tiểu vũ và anh nam.bảolô ở đâu?bảolô ở phía sau ximộng và anh nam.
4
这是莉莉的桌子.桌子上边有一本书,一个台灯,还有一张莉莉男朋友的照片.桌子下边是莉莉的书包.抽屉有什么?抽屉里有一块巧克力.
zhè shì lì lì de zhuō zǐ . zhuō zǐ shàng biān
yǒu yī běn shū , yī gè tái dēng , hái yǒu yī zhāng lì lì nán péng yǒu de zhào
piàn . zhuō zǐ xià biān shì lì lì de shū bāo . chōu tì yǒu shí me ? chōu tì lǐ yǒu yī kuài qiǎo kè lì.
đây
là bàn của lệ lệ.trên bàn có một quyển sách,một cái đèn học,còn có một bức ảnh
bạn trai của lệ lệ.bên dưới bàn có cặp sách của lệ lệ.ngăn kéo có gì?bên trong
ngăn kéo có một miếng sôcôla.
(越文翻译 韦文寅 汉字注音 万云飞)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |